1 inch bằng bao nhiêu cm
1 inch = 2,54 cm
Công thức chuyển đổi giữa inch và cm là: 1 inch = 2,54 cm
Định nghĩa về inch:
Inch (ký hiệu: in) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường Anh (Imperial system).
Định nghĩa về cm (centimeter):
Cm (centimeter) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường quốc tế (SI - Système International d'Unités).
1 cm được định nghĩa là 1/100 mét (1 cm = 0,01 m).
Cm được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong các nước sử dụng hệ thống đo lường metric.
Mối quan hệ giữa inch và cm:
1 inch được định nghĩa là 2,54 cm chính xác.
Điều này có nghĩa là 1 inch tương đương với 2,54 cm, hay 1 cm = 0,393701 inch.
Việc quy đổi giữa inch và cm rất quan trọng khi làm việc với các đơn vị đo lường khác nhau.

Đơn vị inch
Nguồn gốc của inch
Inch (ký hiệu: in) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường Anh (Imperial system), có nguồn gốc từ thời cổ đại.
Theo truyền thuyết, inch được định nghĩa dựa trên kích thước của các khớp ngón tay của người.
Cụ thể, inch được xác định là khoảng cách từ đốt cuối cùng của ngón cái đến đốt thứ hai của cùng ngón tay.
Vào thời La Mã cổ đại, người ta đã sử dụng kích thước này làm đơn vị đo lường độ dài.
Inch còn được gọi là "dấu ngón tay" (thumb's breadth) trong tiếng Anh cổ. Đây là một đơn vị đo lường dựa trên kích thước của con người.
Sự phát triển, chuẩn hóa của inch - 1 inch bằng bao nhiêu cm?
Qua nhiều thời kỳ lịch sử, inch đã được chuẩn hóa và định nghĩa chính thức hơn.
Vào thời Trung cổ, inch được định nghĩa là 1/12 foot, một đơn vị đo lường khác trong hệ thống Imperial.
Năm 1959, câu trả lời của câu hỏi “ 1 inch bằng bao nhiêu cm” đã được giải đáp, inch được định nghĩa chính thức là 2,54 cm, nhằm chuẩn hóa inch với hệ thống đo lường quốc tế (SI).
Việc quy đổi inch sang cm giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau.

Đơn vị inch
Thiết kế và xây dựng
Inch là đơn vị đo lường phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng ở Mỹ và một số quốc gia khác.
Các kích thước liên quan đến kích thước cửa, cửa sổ, vật liệu xây dựng thường được ghi bằng inch.
Các bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ thiết kế thường sử dụng inch làm đơn vị đo.
May mặc và thời trang
Inch được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc và thời trang.
Các kích thước cơ thể như chiều dài, vòng ngực, vòng eo thường được đo bằng inch.
Các mẫu thiết kế, khuôn may và các sản phẩm may mặc sử dụng inch làm đơn vị đo.
Cơ khí và công nghiệp
Inch được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cơ khí, đặc biệt ở Mỹ.
Các kích thước của linh kiện, phụ tùng, máy móc thường được ghi bằng inch.
Các dụng cụ đo lường, các lưỡi cưa, vít, ốc vít thường có kích thước tính bằng inch.
Trong đời sống hàng ngày
Inch được sử dụng để đo các kích thước nhỏ trong cuộc sống như chiều dài bút chì, độ dày của giấy, kích thước TV, v.v.
Một số thiết bị gia dụng nhỏ như thước dây, thước đo độ dày, kích thước vali/ba lô cũng sử dụng inch.
Các công cụ đổi đơn vị inch nhanh nhất
Máy tính chuyển đổi đơn vị online
Có rất nhiều trang web và ứng dụng cung cấp công cụ chuyển đổi đơn vị trực tuyến.Ví dụ: Google, Unit Converter, ConvertUnits.com, Unitconverters.net, etc.
Chỉ cần nhập giá trị inch, công cụ sẽ ngay lập tức hiển thị kết quả quy đổi sang các đơn vị khác như cm, mm, m, ft, v.v.
Rất tiện dụng và nhanh chóng, không cần phải tính toán thủ công.
Ứng dụng di động chuyển đổi đơn vị
Có nhiều ứng dụng di động miễn phí hoặc có trả phí để chuyển đổi đơn vị.Ví dụ: Unit Converter, ConvertPad, PCalc, Quick Unit, etc.
Các ứng dụng này thường có giao diện trực quan, dễ sử dụng trên điện thoại.
Ngoài inch, chúng còn hỗ trợ chuyển đổi nhiều đơn vị khác như trọng lượng, nhiệt độ, diện tích, v.v.
Bảng quy đổi inch sang các đơn vị
Bạn cũng có thể tham khảo các bảng quy đổi inch sang cm, ft, mm, v.v.
Các bảng này thường được cung cấp trong các tài liệu, sách, hoặc tìm trực tuyến.
Bảng quy đổi cung cấp các công thức và hệ số chuyển đổi chính xác.
Rất tiện lợi khi cần tra cứu thông tin nhanh chóng.

Đơn vị inch
Bảng quy đổi inch sang các đơn vị đo:
1 inch (in) = 2,54 centimeter (cm)
1 inch (in) = 0,0833 foot (ft)
1 inch (in) = 1/12 foot (ft)
1 inch (in) = 25,4 millimeter (mm)
1 inch (in) = 0,0254 meter (m)
1 inch (in) = 0,0139 yard (yd)
1 inch (in) = 0,0278 fathom
1 inch (in) = 0,0139 rod
1 inch (in) = 0,00156 statute mile
1 inch (in) = 0,01389 nautical mile
Các chuyển đổi chính:
1 inch = 2,54 cm
1 foot = 12 inch
1 yard = 3 foot = 36 inch
1 mile = 63,360 inch
Chú ý:
Các quy đổi trên là các giá trị chính xác dựa trên định nghĩa chuẩn của các đơn vị.
Trong thực tế, có thể làm tròn các giá trị chuyển đổi cho phù hợp với mục đích sử dụng.
Việc quen thuộc với bảng quy đổi này rất hữu ích khi làm việc với các đơn vị đo lường khác nhau.
Hy vọng bài viết trên đây sẽ cung cấp đầy đủ cho bạn một số thông tin về đơn vị đo chiều dài inch, 1 inch bằng bao nhiêu cm, nguồn gốc của đơn vị inch, ứng dụng của nó trong đời sống, các công cụ giúp đổi đơn vị inch nhanh hơn và bảng đổi đơn vị inch sang các đơn vị khác.